Blog tin tức về công nghệ
Thiết kế ZBox nano SX AD11 Plus dạng SFF (small form factor) nhỏ gọn như một ổ cứng máy tính và chỉ nặng 2,87kg (cấu hình hoàn chỉnh), có thể nằm gọn trong túi xách.
Để đạt được kích thước “mi nhon” trên, ngoài việc tích hợp bộ xử lý (CPU), card đồ họa, card âm thanh, card mạng trên bo mạch chủ. Nano SX AD11 Plus còn sử dụng các linh kiện khác như ổ cứng, RAM SO-DIM của dòng máy tính xách tay (mobile on desktop - MoDT) và ổ cứng giao tiếp mSATA 3.0 (tốc độ 6 Gb/giây). Ngoài ra, nhà sản xuất cũng khéo “thu vén” trang bị thêm bộ đọc thẻ nhớ ở mặt trước, cổng giao tiếp eSATA/USB 2.0 (kết hợp) và cả ngõ cắm headphone lẫn mic nhằm tạo sự thuận tiện hơn cho người dùng.
Thử nghiệm với cấu hình phần cứng xây dựng trên nền tảng AMD M1, BXL APU E-450 (1,65 GHz, 1MB cache L2), đồ họa tích hợp Radeon HD 6320, 2GB SO-DIMM DDR3 bus 1333MHz và ổ cứng dung lượng 64GB (SSD, mSATA 6 Gb/giây).
Với công cụ đánh giá hiệu năng hệ thống PCMark 7, cấu hình thử nghiệm đạt 1.702 điểm; một điểm số khá cao so với cấu hình phần cứng. Kết quả đạt được trong từng phép thử thành phần cũng thể hiện rõ những ưu khuyết của ZBox nano SX AD11 Plus, chẳng hạn việc trang bị ổ cứng SSD giao tiếp mSATA 6 Gb/giây giúp tăng đáng kể tốc độ truy xuất dữ liệu của hệ thống, thể hiện qua điểm số “system storage”.
Dù năng lực xử lý của nhân CPU lẫn nhân đồ họa tích hợp của APU E-450 không thể sánh bằng bộ xử lý Sandy Bridge (Intel Core i thế hệ thứ hai), nhưng xét tổng thể thì AD11 Plus vẫn thể hiện tốt khả năng trình chiếu phim ảnh độ nét cao và trong phép thử game hạng nhẹ Street Fighter IV. Cụ thể phần trình chiếu với bộ phim Little Chicken ở độ phân giải Full HD (1.920 x 1.280) khá “ngọt”, không xảy ra hiện tượng đứng hình. Với game Street Fighter IV, độ phân giải HD 720 (1.280 x 720 pixel) số khung hình/giây (fps) trung bình khoảng 30,96 fps; tương đương “mức chuẩn” 30fps.
Một số hình ảnh chi tiết sản phẩm:
HTPC này có kích cỡ tương tương với bề ngang của ổ cứng 3,5 inch. Nano SX AD11 Plus có thể nằm gọn bên trong thùng máy tính để bàn (desktop). |
Mặt trước có đầu đọc thẻ nhớ và cổng giao tiếp eSATA/USB 2.0 (kết hợp) nhằm tăng tính tiện dụng cho người dùng. |
Các cổng giao tiếp, kết nối truyền thống ở mặt sau cũng được giản lược và thay bằng giao tiếp USB (2 USB 3.0 và 2 USB 2.0) và cổng mạng RJ-45. Việc trang bị cổng giao tiếp tốc độ cao USB 3.0 có ý nghĩa rất lớn khi kết nối với thiết bị lưu trữ gắn ngoài chứa những nội dung giải trí độ nét cao dung lượng lên đến hàng Terabyte (TB). |
Đi kèm là remote MCE tương thích với tiện ích Media Center giúp người dùng dễ dàng điều khiển, quản lý việc trình diễn hình ảnh, xem phim, nghe nhạc. |
Không khí được lấy vào ở cạnh trái làm mát cho các linh kiện phần cứng bên trong. |
Khe thoát nhiệt ở cạnh phải của máy. |
Mặt dưới thiết kế cho phép dễ dàng gắn lên tường hoặc mặt sau TV, màn hình LCD. |
Nano SX AD11 Plus sử dụng RAM SO-DIM và ổ cứng giao tiếp mSATA 6 Gb/giây. |
Tản nhiệt CPU và chipset khá lớn so với kích thước bo mạch. |
Bên dưới là CPU AMD E-450 tích hợp đồ họa Radeon HD 6320 và chipset AMD M1. |
Bảng thông số kỹ thuật:
Giống với tên gọi, máy tính giải trí đa phương tiện HTPC (Home Theater Personal Computer) hay MPC (Multimedia Personal Computer) là một dòng máy tính được phát triển theo một hướng riêng nhằm đáp ứng nhu cầu giải trí của người dùng. Điểm cần lưu ý là dù thiết kế có thể thay thế một số thiết bị giải trí gia dụng cồng kềnh trong phòng khách nhưng HTPC cũng chỉ là một thành phần trong một hệ thống giải trí tại gia. Về cơ bản, HTPC chủ yếu đóng vai trò nguồn phát, bạn đọc cần phối ghép với màn hình hiển thị và bộ loa để có một hệ thống giải trí hoàn chỉnh. Khác với dòng máy tính phổ thông hoặc máy tính chuyên game dành cho game thủ, điểm nhấn của HTPC là kiểu dáng gọn, đẹp và mức tiêu thụ điện thấp. Thiết kế đủ “kín” để giảm thiểu tiếng ồn đồng thời vẫn phải “mở” để đảm bảo khả năng tản nhiệt, hạn chế sự gia tăng nhiệt độ bên trong khi hoạt động liên tục trong suốt thời gian dài. Một số HTPC còn đi kèm điều khiển từ xa và tiện ích hỗ trợ giúp người dùng dễ dàng điều khiển, quản lý việc trình diễn hình ảnh, xem phim, nghe nhạc. |
Bài và ảnh: Đông Quân
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét